🔍 Search: LIÊN HOÀN
🌟 LIÊN HOÀN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
속출
(續出)
Danh từ
-
1
잇따라 나옴.
1 SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP, SỰ LIÊN HOÀN: Sự xuất hiện nối tiếp nhau.
-
1
잇따라 나옴.
-
속출하다
(續出 하다)
Động từ
-
1
잇따라 나오다.
1 LIÊN TỤC XUẤT HIỆN, XẢY RA LIÊN TIẾP, LIÊN HOÀN: Nối tiếp nhau xuất hiện.
-
1
잇따라 나오다.